Lãi suất
Sacombank Cambodia cung cấp các gói tiết kiệm linh hoạt với thu nhập cao và lãi suất cao. Dưới đây là bảng lãi suất chi tiết. Kì hạn Lãi
cuối kì Lãi
hàng tháng Lãi
hàng quý Lãi
trả trước 1 Tháng 2.00% 2.00% – 1.99% 2 Tháng 2.20% 2.20% – 2.17% 3 Tháng 2.70% 2.69% 2.70% 2.65% 6 Tháng 3.50% 3.47% 3.48% 3.36% 9 Tháng 3.90% 3.85% 3.86% 3.66% 12 Tháng 4.15% 4.07% 4.09% 3.80% 13 Tháng 4.25% 4.16% – 3.86% 15 Tháng 4.30% 4.20% 4.21% 3.85% 18 Tháng 4.40% 4.27% 4.28% 3.86% 24 Tháng 4.50% 4.32% 4.33% 3.78% 36 Tháng 4.80% 4.49% 4.51% 3.71% 48 Tháng 4.90% 4.48% 4.50% 3.51% 60 Tháng 5.00% 4.47% 4.49% 3.33% Kì hạn Lãi
cuối kì Lãi
hàng tháng Lãi
hàng quý Lãi
trả trước 1 Tháng 2.10% 2.10% – 2.09% 2 Tháng 2.40% 2.40% – 2.37% 3 Tháng 3.40% 3.39% 3.40% 3.33% 6 Tháng 4.20% 4.16% 4.18% 4.02% 9 Tháng 4.30% 4.24% 4.25% 4.02% 12 Tháng 5.30% 5.18% 5.20% 4.81% 13 Tháng 5.40% 5.26% 5.28% 4.85% 15 Tháng 5.50% 5.33% 5.35% 4.86% 18 Tháng 5.60% 5.39% 5.41% 4.83% 24 Tháng 5.70% 5.41% 5.43% 4.70% 36 Tháng 6.10% 5.61% 5.64% 4.58% 48 Tháng 6.30% 5.63% 5.66% 4.34% 60 Tháng 6.50% 5.64% 5.67% 4.13% Lưu ý: Lãi suất tiền gửi tương lai dành cho KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN tại Sacombank Cambodia Plc sẽ được áp dụng như sau: Kì
hạn (năm) Trả
lãi cuối kì (%/year) USD KHR 1 4.25 4.5 2 4.5 5 3 4.75 5.25 4 5 5.5 5 5.25 5.75 Lưu ý: Sacombank Cambodia cung cấp các gói tiết kiệm linh hoạt mang với thu nhập và lãi suất cao. Dưới đây là bảng lãi suất ngân hàng Sacombank Cambodia kèm theo mô tả. Số dư bình quân hàng tháng (X) Lãi
Suất X < 25,000 0.50 25,000 ≤ X < 50,000 0.60 50,000 ≤ X < 100,000 0.70 100,000 ≤ X < 200,000 0.80 200,000 ≤ X < 300,000 0.90 300,000 ≤ X < 400,000 1.00 400,000 ≤ X < 500,000 1.50 X ≥ 500,000 2.00 Số dư bình quân hàng tháng (X) Lãi
Suất X < 100,000,000 0.50 100,0000,000 ≤ X < 200,000,000 0.60 200,0000,000 ≤ X < 400,000,000 0.70 400,000,000 ≤ X < 800,000,000 0.80 800,000,000 ≤ X < 1,200,000,000 0.90 1,200,000,000 ≤ X < 1,600,000,000 1.00 1,600,000,000 ≤ X < 2,000,000,000 1.50 X ≥ 2,000,000,000 2.00 Lưu ý: Lãi suất tiền gửi cố định đồng USD cho cá nhân
Lãi suất tiền gửi cố định đồng RIEL cho cá nhân
Lãi suất đồng USD tài khoản tiết kiệm
Lãi suất đồng RIEL tài khoản tiết kiệm
Sacombank Cambodia cung cấp các gói tiết kiệm linh hoạt với thu nhập cao và lãi suất cao. Dưới đây là bảng lãi suất chi tiết. Kì hạn Lãi
cuối kì Lãi
hàng tháng Lãi
hàng quý Lãi
trả trước 1 Tháng 1.80% 1.80% – 1.79% 2 Tháng 2.00% 2.00% – 1.98% 3 Tháng 2.50% 2.49% 2.50% 2.45% 6 Tháng 3.30% 3.28% 3.29% 3.17% 9 Tháng 3.70% 3.66% 3.67% 3.47% 12 Tháng 3.95% 3.88% 3.89% 3.63% 13 Tháng 4.05% 3.97% – 3.69% 15 Tháng 4.10% 4.01% 4.02% 3.68% 18 Tháng 4.20% 4.08% 4.09% 3.69% 24 Tháng 4.30% 4.13% 4.15% 3.63% 36 Tháng 4.60% 4.32% 4.33% 3.57% 48 Tháng 4.70% 4.31% 4.33% 3.39% 60 Tháng 4.80% 4.31% 4.33% 3.22% Kì hạn Lãi
cuối kì Lãi
hàng tháng Lãi
hàng quý Lãi
trả trước 1 Tháng 2.00% 2.00% – 1.99% 2 Tháng 2.30% 2.30% – 2.27% 3 Tháng 3.30% 3.29% 3.30% 3.23% 6 Tháng 4.10% 4.07% 4.08% 3.92% 9 Tháng 4.20% 4.14% 4.16% 3.93% 12 Tháng 5.20% 5.08% 5.10% 4.72% 13 Tháng 5.30% 5.16% 0.0519 4.77% 15 Tháng 5.40% 5.24% 5.26% 4.78% 18 Tháng 5.50% 5.30% 5.32% 4.75% 24 Tháng 5.60% 5.32% 5.34% 4.62% 36 Tháng 5.90% 5.44% 5.47% 4.45% 48 Tháng 6.10% 5.47% 5.50% 4.22% 60 Tháng 6.30% 5.49% 5.51% 4.03% Lưu ý: Sacombank Cambodia cung cấp các gói tiết kiệm linh hoạt mang với thu nhập và lãi suất cao. Dưới đây là bảng lãi suất ngân hàng Sacombank Cambodia kèm theo mô tả. Số dư bình quân hàng tháng (X) Lãi
Suất X < 25,000 0.50 25,000 ≤ X < 50,000 0.60 50,000 ≤ X < 100,000 0.70 100,000 ≤ X < 200,000 0.80 200,000 ≤ X < 300,000 0.90 300,000 ≤ X < 400,000 1.00 400,000 ≤ X < 500,000 1.50 X ≥ 500,000 2.00 Số dư bình quân hàng tháng (X) Lãi
Suất X < 100,000,000 0.50 100,0000,000 ≤ X < 200,000,000 0.60 200,0000,000 ≤ X < 400,000,000 0.70 400,000,000 ≤ X < 800,000,000 0.80 800,000,000 ≤ X < 1,200,000,000 0.90 1,200,000,000 ≤ X < 1,600,000,000 1.00 1,600,000,000 ≤ X < 2,000,000,000 1.50 X ≥ 2,000,000,000 2.00 Lưu ý: Lãi suất tiền gửi cố định đồng USD cho doanh nghiệp
Lãi suất tiền gửi cố định đồng RIEL cho doanh nghiệp
Lãi suất đồng USD tài khoản tiết kiệm
Lãi suất đồng RIEL tài khoản tiết kiệm