Tỷ giá
ngoại tệ / KHMER RIEL
NGOẠI TỆ |
MÃ
|
GIÁ
MUA |
GIÁ
BÁN |
||
TIỀN
MẶT |
CHUYỂN
KHOẢN |
TIỀN
MẶT |
CHUYỂN
KHOẢN |
||
US Dollar |
USD |
4101 |
4101 |
4116 |
4116 |
Australian Dollar |
AUD |
2960 |
2990 |
N/A |
3079 |
European Euror |
EUR |
4757 |
4805 |
N/A |
4897 |
Japanese Yen |
JPY |
N/A |
36.87 |
N/A |
37.69 |
Vietnamese Dong |
VND |
0.1709 |
0.178 |
0.1869 |
0.1798 |
Thai Baht |
THB |
N/A |
123 |
N/A |
127 |
Chinese Renminbi |
CNY |
N/A |
632 |
N/A |
636 |
Tỷ giá ngoại tệ khác
TỶ GIÁ |
GIÁ
MUA |
GIÁ
BÁN |
||
NGOẠI TỆ |
TIỀN
MẶT |
CHUYỂN
KHOẢN |
TIỀN
MẶT2 |
CHUYỂN
KHOẢN2 |
AUD/USD |
0.7216 |
0.729 |
N/A |
0.748 |
EUR/USD |
1.1599 |
1.1717 |
N/A |
1.1897 |
USD/JPY |
N/A |
109.22 |
N/A |
111.22 |
USD/VND |
21973 |
22890 |
23957 |
23040 |
USD/THB |
N/A |
32.35 |
N/A |
33.35 |
USD/CNY |
N/A |
6.4726 |
N/A |
6.5126 |
Lưu ý:
- Tỷ giá quy đổi ngoại tệ trên áp dụng từ ngày 27/07/2021 Thời gian 08: 15: 00.
- Sacombank sẽ không mua / bán bằng tiền mặt đối với các loại tiền không có trong bảng.
- Tỷ giá hối đoái ở trên chỉ được trích dẫn cho mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
- Điều khoản và điều kiện khác áp dụng.
- Nhấp vào đây để tải xuống bảng quy đổi tiền tệ này: Tải xuống